Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 C Iesācēji

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:37:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênGucols, Daniils
Số thứ tự7
Rating0
Rating quốc gia0
Rating quốc tế0
Hiệu suất thi đấu1193
Điểm6
Hạng3
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhRīga
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11647612
Năm sinh 2014

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQ
1717Salputra, Margo0LATA.B. Šahs/Bētiņš0
1
2418Sprincis, Reinis0LATOlaines SC/Skujiņa3
1
313Brics, Regnars0LATOlaines SC/Skujiņa3,5
1
419Jakabsone, Greisa Kellija0LATARchess/Raudive/Poļakovs 6
0
535Dementjeva, Jelizaveta0LATOlaines SC/Skujiņa3,5
1
6111Kumarins, Mikus0LATA.B. Šahs/Bētiņš5,5
1
7120Vaickovskis, Mikelis0LATA. B. Šahs/Bētiņš6
1
814Culba, Kristofers0LATJelgava/Skujiņa5,5
0