Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênTidmanis, Kristers
CấpIII
Số thứ tự10
Rating1453
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1453
Hiệu suất thi đấu1252
FIDE rtg +/--18,8
Điểm6
Hạng4
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhKuldīgas SS/Šteinbergs
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11633751
Năm sinh 2012

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQKrtg+/-
1936IVJentkute, Maija0LATOlaines SC/Skujiņa2
1
2623IIISersnovs, Pavels0LATRŠS/Matisone5,5
0
31028IVBorovikovs, Timofejs0LATOlaines SC/Skujiņa4
1
4829IVCibulskis, Maris Atvars0LATJelgava/Krūmiņš3
1
5444IVOzolins, Filips0LATMārupes V.Ģ/Troņenkovs3
1
6350IVVanags, Karlis0LATSigulda/Harlinska5
1
7216IIIEglitis, Rudis0LATJelgava/Krūmiņš5
1
815IIIVevers, Davis Raits1472LATOlaines SC/Skujiņa7,5
0
40-18,80