Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênGrigorjevs, Kristers
CấpIII
Số thứ tự11
Rating1449
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1449
Hiệu suất thi đấu1274
FIDE rtg +/-8,8
Điểm5,5
Hạng7
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhOlaines SC/Skujiņa
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11636394
Năm sinh 2009

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQKrtg+/-
11037IVKasinskis, Kristians0LATBJC Daugmale/Ni2
1
2729IVCibulskis, Maris Atvars0LATJelgava/Krūmiņš3
1
3522IIISapiega, Valters0LATKuldīgas SS/Šteinbergs4,5
½
4216IIIEglitis, Rudis0LATJelgava/Krūmiņš5
0
5739IVKokorevics, Ralfs0LATJelgava /Skujiņa4,5
1
663IIIReja, Rebeka1522LATJelgava 4. sākumskola/Skujiņa5
1
4024,00
7324IIISteinberga, Anete0LATRŠS/Maklakova/Kapče5,5
1
821IIIGrundmanis, Bernards1539LATKuldīgas SS/Šteinbergs6,5
0
40-15,20