Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Ozols, Rudis | Cấp | III | Số thứ tự | 21 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1277 | Điểm | 5 | Hạng | 13 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | A.B.Šahs/Bētiņš | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11639865 | Năm sinh | 2013 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 20 | 47 | IV | Rats, Gabriels | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 3,5 | | | |
2 | 4 | 7 | III | Brengulis, Bruno | 1458 | LAT | Sigulda/Harlinska | 6 | | | |
3 | 16 | 53 | IV | Volcenko, Stepans | 0 | LAT | Mārupes V.Ģ./Troņenkovs | 2,5 | | | |
4 | 6 | 3 | III | Reja, Rebeka | 1522 | LAT | Jelgava 4. sākumskola/Skujiņa | 5 | | | |
5 | 6 | 24 | III | Steinberga, Anete | 0 | LAT | RŠS/Maklakova/Kapče | 5,5 | | | |
6 | 7 | 4 | III | Novikovs, Savva | 1474 | LAT | ARchess/Raudive | 5 | | | |
7 | 7 | 19 | III | Mogilevskis, Aleksandrs | 0 | LAT | Jūrmala/Kovšuns | 4 | | | |
8 | 5 | 17 | III | Lazdina, Adrija | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 5,5 | | | |
|
|
|
|