Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Sersnovs, Pavels | Cấp | III | Số thứ tự | 23 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1324 | Điểm | 5,5 | Hạng | 6 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Matisone | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11640308 | Năm sinh | 2016 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 22 | 49 | IV | Tihonovs, Karls Arons | 0 | LAT | Jelgava.Skujiņa | 4 | | | |
2 | 6 | 10 | III | Tidmanis, Kristers | 1453 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 6 | | | |
3 | 1 | 1 | III | Grundmanis, Bernards | 1539 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 6,5 | | | |
4 | 4 | 5 | III | Vevers, Davis Raits | 1472 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 7,5 | | | |
5 | 8 | 15 | III | Dagenvalds, Ralfs | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 4,5 | | | |
6 | 12 | 30 | IV | Culba, Krisjanis | 0 | LAT | Jelgava/Skujiņa | 5 | | | |
7 | 10 | 42 | IV | Luka-Indans, Teodors | 0 | LAT | A.B.Šahs | 4,5 | | | |
8 | 7 | 22 | III | Sapiega, Valters | 0 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 4,5 | | | |
|
|
|
|