Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Daugavins, Krisjanis | Cấp | IV | Số thứ tự | 31 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1129 | Điểm | 3,5 | Hạng | 36 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | Rīga/Daugaviņš | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11649194 | Năm sinh | 2017 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 4 | 4 | III | Novikovs, Savva | 1474 | LAT | ARchess/Raudive | 5 | | | |
2 | 21 | 46 | IV | Pirtnieks, Dominiks | 0 | LAT | Kuldīga/Šteinbergs | 3 | | | |
3 | 23 | 48 | IV | Suslenkovs, Pavels | 0 | LAT | ARchess/Raudive | 1 | | | |
4 | 22 | 42 | IV | Luka-Indans, Teodors | 0 | LAT | A.B.Šahs | 4,5 | | | |
5 | 18 | 33 | IV | Feldmanis, Andris | 0 | LAT | Kuldīga/Šteinbergs | 3,5 | | | |
6 | 15 | 8 | IV | Utena, Paula | 1458 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 3,5 | | | |
7 | 19 | 13 | III | Beiers, Valters | 1442 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 3 | | | |
8 | 21 | 34 | IV | Jakabsone., Skarleta Abigeila | 0 | LAT | ARchess/Raudive/Poļakovs | 1,5 | | | |
|
|
|
|