Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênKasinskis, Kristians
CấpIV
Số thứ tự37
Rating0
Rating quốc gia0
Rating quốc tế0
Hiệu suất thi đấu977
Điểm2
Hạng48
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhBJC Daugmale/Ni
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11648236
Năm sinh 2017

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQ
11011IIIGrigorjevs, Kristers1449LATOlaines SC/Skujiņa5,5
0
21927IVBole, Ernests0LATMārupes V,Ģ/Troņenkovs2,5
0
32452IVVetra, Alise0LATRŠS/Maklakova3
1
41713IIIBeiers, Valters1442LATJelgava/Krūmiņš3
1
5126IIISkubenics, Juris1468LATOlaines SC/Skujiņa6
0
62028IVBorovikovs, Timofejs0LATOlaines SC/Skujiņa4
0
72149IVTihonovs, Karls Arons0LATJelgava.Skujiņa4
0
82445IVPaberza, Alina0LATKuldīga/ Šteinbergs3
0