Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênKozemjakins, Enzo
CấpIV
Số thứ tự40
Rating0
Rating quốc gia0
Rating quốc tế0
Hiệu suất thi đấu970
Điểm3
Hạng40
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhOlaines SC/Skujiņa
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11645059
Năm sinh 2010

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQ
11314IIIBroks, Ronalds0LATOlaines SC/Skujiņa4
0
21718IIILuka-Indane, Adele0LATA.B.Šahs4
0
32643IVMierina, Lelde0LATBaldone/RŠS V. Putka/V.Rožlapa3,5
1
41926IIIZommers, Ralfs0LATOlaines SC/Skujiņa4
0
52334IVJakabsone., Skarleta Abigeila0LATARchess/Raudive/Poļakovs 1,5
1
61920IIINeilands, Roberts0LATKuldīga/Šteinbergs4
0
72253IVVolcenko, Stepans0LATMārupes V.Ģ./Troņenkovs2,5
1
8159IIIBojaruns, Edgars1455LATJelgava/Krūmiņš4
0