Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênLeitis, Adrians
CấpIV
Số thứ tự41
Rating0
Rating quốc gia0
Rating quốc tế0
Hiệu suất thi đấu914
Điểm2,5
Hạng46
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhJelgava/Krūmiņš
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11645610
Năm sinh 2013

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQ
11415IIIDagenvalds, Ralfs0LATOlaines SC/Skujiņa4,5
0
22028IVBorovikovs, Timofejs0LATOlaines SC/Skujiņa4
0
32538IVKluss, Antons0LATOlaines SC/Skujiņa1,5
1
41817IIILazdina, Adrija0LATOlaines SC/Skujiņa5,5
0
52113IIIBeiers, Valters1442LATJelgava/Krūmiņš3
0
62334IVJakabsone., Skarleta Abigeila0LATARchess/Raudive/Poļakovs 1,5
½
72548IVSuslenkovs, Pavels0LATARchess/Raudive1
1
82233IVFeldmanis, Andris0LATKuldīga/Šteinbergs3,5
0