Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Luka-Indans, Teodors | Cấp | IV | Số thứ tự | 42 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1157 | Điểm | 4,5 | Hạng | 19 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | A.B.Šahs | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11642319 | Năm sinh | 2014 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 15 | 16 | III | Eglitis, Rudis | 0 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 5 | | | |
2 | 18 | 24 | III | Steinberga, Anete | 0 | LAT | RŠS/Maklakova/Kapče | 5,5 | | | |
3 | 22 | 9 | III | Bojaruns, Edgars | 1455 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 4 | | | |
4 | 22 | 31 | IV | Daugavins, Krisjanis | 0 | LAT | Rīga/Daugaviņš | 3,5 | | | |
5 | 19 | 51 | IV | Veidemanis, Aivars | 0 | LAT | Sigulda/Vanags | 2,5 | | | |
6 | 14 | 33 | IV | Feldmanis, Andris | 0 | LAT | Kuldīga/Šteinbergs | 3,5 | | | |
7 | 10 | 23 | III | Sersnovs, Pavels | 0 | LAT | RŠS/Matisone | 5,5 | | | |
8 | 12 | 8 | IV | Utena, Paula | 1458 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 3,5 | | | |
|
|
|
|