Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Paberza, Alina | Cấp | IV | Số thứ tự | 45 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 913 | Điểm | 3 | Hạng | 42 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | Kuldīga/ Šteinbergs | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11645164 | Năm sinh | 2012 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 18 | 19 | III | Mogilevskis, Aleksandrs | 0 | LAT | Jūrmala/Kovšuns | 4 | | | |
2 | 14 | 32 | IV | Dirins, Reinis | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 4 | | | |
3 | 20 | 25 | III | Steinberga, Linda | 0 | LAT | RŠS/Maklakova/Kapče | 4,5 | | | |
4 | 23 | 46 | IV | Pirtnieks, Dominiks | 0 | LAT | Kuldīga/Šteinbergs | 3 | | | |
5 | 25 | 36 | IV | Jentkute, Maija | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 2 | | | |
6 | 25 | 38 | IV | Kluss, Antons | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 1,5 | | | |
7 | 23 | 52 | IV | Vetra, Alise | 0 | LAT | RŠS/Maklakova | 3 | | | |
8 | 24 | 37 | IV | Kasinskis, Kristians | 0 | LAT | BJC Daugmale/Ni | 2 | | | |
|
|
|
|