Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 B III un IV sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Pirtnieks, Dominiks | Cấp | IV | Số thứ tự | 46 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 970 | Điểm | 3 | Hạng | 39 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | Kuldīga/Šteinbergs | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11649143 | Năm sinh | 2016 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 19 | 20 | III | Neilands, Roberts | 0 | LAT | Kuldīga/Šteinbergs | 4 | | | |
2 | 21 | 31 | IV | Daugavins, Krisjanis | 0 | LAT | Rīga/Daugaviņš | 3,5 | | | |
3 | 17 | 24 | III | Steinberga, Anete | 0 | LAT | RŠS/Maklakova/Kapče | 5,5 | | | |
4 | 23 | 45 | IV | Paberza, Alina | 0 | LAT | Kuldīga/ Šteinbergs | 3 | | | |
5 | 17 | 26 | III | Zommers, Ralfs | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 4 | | | |
6 | 18 | 18 | III | Luka-Indane, Adele | 0 | LAT | A.B.Šahs | 4 | | | |
7 | 20 | 9 | III | Bojaruns, Edgars | 1455 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 4 | | | |
8 | 23 | 36 | IV | Jentkute, Maija | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 2 | | | |
|
|
|
|