Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Orlovskis, Jaroslavs | Cấp | I | Số thứ tự | 1 | Rating | 1863 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1863 | Hiệu suất thi đấu | 2116 | FIDE rtg +/- | 65,2 | Điểm | 7,5 | Hạng | 1 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Ungurs | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11636173 | Năm sinh | 2012 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 1 | 29 | II | Afanasjevs, Zahars | 1490 | LAT | ARchess/Raudive | 4,5 | | 40 | 4,00 |
2 | 1 | 17 | I | Vilskersts, Ernests | 1586 | LAT | RŠS/Kažoks | 5 | | 40 | 6,80 |
3 | 1 | 12 | II | Stepanovs, Ricards | 1636 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 5,5 | | 40 | 8,40 |
4 | 1 | 7 | I | Tolmaceva, Alona | 1695 | LAT | RŠS/Matisone | 6 | | 40 | 11,20 |
5 | 2 | 4 | I | Veitners, Pauls | 1815 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 6,5 | | 40 | 17,20 |
6 | 1 | 11 | I | Gorohovs, Aleksandrs | 1638 | LAT | RŠS/Putka/Kovšuns | 5 | | 40 | 8,80 |
7 | 1 | 8 | I | Murinovs, Matvejs | 1690 | LAT | ARchess/Raudive | 5,5 | | 40 | 10,80 |
8 | 1 | 3 | I | Steinbergs, Raivo | 1824 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 6,5 | | 40 | -2,00 |
|
|
|
|