Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Gorohovs, Aleksandrs | Cấp | I | Số thứ tự | 11 | Rating | 1638 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1638 | Hiệu suất thi đấu | 1765 | FIDE rtg +/- | 52,8 | Điểm | 5 | Hạng | 11 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Putka/Kovšuns | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11628839 | Năm sinh | 2012 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 11 | 39 | II | Apinis, Kalvis | 1426 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 4 | | 40 | 9,20 |
2 | 9 | 26 | II | Gravere, Justine Elza | 1519 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 5 | | 40 | 13,60 |
3 | 5 | 20 | I | Ignatenko, Rolands | 1555 | LAT | RŠS/Rožlapa | 4,5 | | 40 | 15,60 |
4 | 3 | 9 | I | Gailiss, Gustavs | 1665 | LAT | Sigulda/Harlinska | 5,5 | | 40 | 21,60 |
5 | 1 | 8 | I | Murinovs, Matvejs | 1690 | LAT | ARchess/Raudive | 5,5 | | 40 | 22,80 |
6 | 1 | 1 | I | Orlovskis, Jaroslavs | 1863 | LAT | RŠS/Ungurs | 7,5 | | 40 | -8,80 |
7 | 2 | 3 | I | Steinbergs, Raivo | 1824 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 6,5 | | 40 | -10,40 |
8 | 2 | 4 | I | Veitners, Pauls | 1815 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 6,5 | | 40 | -10,80 |
|
|
|
|