Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Strekalovs, Ernests | Cấp | I | Số thứ tự | 15 | Rating | 1600 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1600 | Hiệu suất thi đấu | 1557 | FIDE rtg +/- | -4,8 | Điểm | 4,5 | Hạng | 23 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Kažoks | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11633174 | Năm sinh | 2013 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 15 | 43 | II | Suslenkovs, Boriss | 1417 | LAT | ARchess/Raudive | 1,5 | | 40 | 10,40 |
2 | 12 | 57 | II | Vetra, Ance | 0 | LAT | RŠS/Maklakova | 4 | | | |
3 | 4 | 8 | I | Murinovs, Matvejs | 1690 | LAT | ARchess/Raudive | 5,5 | | 40 | -15,20 |
4 | 11 | 29 | II | Afanasjevs, Zahars | 1490 | LAT | ARchess/Raudive | 4,5 | | 40 | -6,00 |
5 | 7 | 18 | II | Petersons, Matejs | 1581 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 4 | | 40 | -21,20 |
6 | 15 | 5 | I | Gaidis, Edvards | 1746 | LAT | Rēzeknes BJSS/Vasiļkovs | 4 | | 40 | 28,00 |
7 | 11 | 9 | I | Gailiss, Gustavs | 1665 | LAT | Sigulda/Harlinska | 5,5 | | 40 | -16,40 |
8 | 15 | 25 | II | Lazdina, Keitija | 1521 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 3,5 | | 40 | 15,60 |
|
|
|
|