Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Sarbantovics, Roberts | Cấp | I | Số thứ tự | 16 | Rating | 1598 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1598 | Hiệu suất thi đấu | 1513 | FIDE rtg +/- | -24,8 | Điểm | 5 | Hạng | 17 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | A.B. Šahs/Bētiņš | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11633336 | Năm sinh | 2011 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 16 | 44 | II | Celmalniece, Ance | 1416 | LAT | RŠS/Maklakova | 2,5 | | 40 | 10,40 |
2 | 13 | 56 | II | Ladisevs, Edvards | 0 | LAT | REVS / N.Kaverins / ARChess / A.Rau | 4 | | | |
3 | 3 | 7 | I | Tolmaceva, Alona | 1695 | LAT | RŠS/Matisone | 6 | | 40 | -14,80 |
4 | 12 | 42 | II | Mierina, Liva | 1417 | LAT | Baldone/RŠS
V.Rožlapa/V.Putka | 3 | | 40 | -29,60 |
5 | 14 | 40 | II | Smilga, Olivers | 1419 | LAT | Limbaži/Laizāns/Kapče | 5 | | 40 | -29,20 |
6 | 17 | 41 | II | Kirstuks, Regnars | 1418 | LAT | A.B. Šahs/A. Bētiņš | 4 | | 40 | 10,40 |
7 | 12 | 25 | II | Lazdina, Keitija | 1521 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 3,5 | | 40 | 15,60 |
8 | 11 | 35 | II | Surunova, Gabriela | 1456 | LAT | RŠS/Pakula | 4 | | 40 | 12,40 |
|
|
|
|