Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Sulzingers, Eriks Ariels | Cấp | I | Số thứ tự | 2 | Rating | 1856 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1856 | Hiệu suất thi đấu | 1599 | FIDE rtg +/- | -65,2 | Điểm | 5,5 | Hạng | 9 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | Jelgava/Krūmiņš | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11624329 | Năm sinh | 2011 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 2 | 30 | II | Cuksts, Stefans | 1485 | LAT | ARchess/Raudive | 5 | | 40 | 4,00 |
2 | 2 | 19 | II | Blinds, Gustavs | 1577 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 5 | | 40 | -33,60 |
3 | 10 | 34 | II | Beiers, Jekabs | 1465 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 3 | | 40 | 3,60 |
4 | 5 | 20 | I | Ignatenko, Rolands | 1555 | LAT | RŠS/Rožlapa | 4,5 | | 40 | -14,00 |
5 | 8 | 23 | I | Guminskaya, Daria | 1536 | LAT | RŠS/Kažoks | 5,5 | | 40 | -34,80 |
6 | 14 | 56 | II | Ladisevs, Edvards | 0 | LAT | REVS / N.Kaverins / ARChess / A.Rau | 4 | | | |
7 | 9 | 27 | II | Lescenko, Maksims | 1509 | LAT | RŠS/V.Putka/E.Dzirkalis | 3,5 | | 40 | 4,40 |
8 | 6 | 24 | II | Simins, Ricards | 1533 | LAT | BJC Daugmale/Melderis | 4,5 | | 40 | 5,20 |
|
|
|
|