Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênIgnatenko, Rolands
CấpI
Số thứ tự20
Rating1555
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1555
Hiệu suất thi đấu1626
FIDE rtg +/-29,2
Điểm4,5
Hạng22
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhRŠS/Rožlapa
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11636505
Năm sinh 2012

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQKrtg+/-
12048IIKumarins, Ernests1403LATA.B.Šahs/Bētiņš3
1
4012,00
245IGaidis, Edvards1746LATRēzeknes BJSS/Vasiļkovs4
1
4030,00
3511IGorohovs, Aleksandrs1638LATRŠS/Putka/Kovšuns5
0
40-15,60
452ISulzingers, Eriks Ariels1856LATJelgava/Krūmiņš5,5
½
4014,00
51135IISurunova, Gabriela1456LATRŠS/Pakula4
0
40-25,60
6169IGailiss, Gustavs1665LATSigulda/Harlinska5,5
0
40-14,00
72034IIBeiers, Jekabs1465LATJelgava/Krūmiņš3
1
4015,20
81438IIMartinovs, Luka1433LATARchess/Raudive4
1
4013,20