Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Guminskaya, Daria | Cấp | I | Số thứ tự | 23 | Rating | 1536 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1536 | Hiệu suất thi đấu | 1671 | FIDE rtg +/- | 71,2 | Điểm | 5,5 | Hạng | 8 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Kažoks | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11623802 | Năm sinh | 2011 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 23 | 51 | II | Bethere, Beatrise | 0 | LAT | Rīgas Mats | 3 | | | |
2 | 5 | 6 | I | Teremranova, Sofija | 1720 | LAT | ARchess/Raudive | 4 | | 40 | 9,60 |
3 | 9 | 53 | II | Cukste, Sofija | 0 | LAT | ARchess/Raudive | 2,5 | | | |
4 | 4 | 4 | I | Veitners, Pauls | 1815 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 6,5 | | 40 | -6,40 |
5 | 8 | 2 | I | Sulzingers, Eriks Ariels | 1856 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 5,5 | | 40 | 34,80 |
6 | 6 | 25 | II | Lazdina, Keitija | 1521 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 3,5 | | 40 | 19,20 |
7 | 4 | 12 | II | Stepanovs, Ricards | 1636 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 5,5 | | 40 | 5,60 |
8 | 4 | 8 | I | Murinovs, Matvejs | 1690 | LAT | ARchess/Raudive | 5,5 | | 40 | 8,40 |
|
|
|
|