Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênLescenko, Maksims
CấpII
Số thứ tự27
Rating1509
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1509
Hiệu suất thi đấu1381
FIDE rtg +/--38
Điểm3,5
Hạng38
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhRŠS/V.Putka/E.Dzirkalis
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11629290
Năm sinh 2011

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQKrtg+/-
12755IIKuzmins, Aleksandrs10LATA.B Šahs/ Bētiņš2
1
278IMurinovs, Matvejs1690LATARchess/Raudive5,5
0
40-10,40
31857IIVetra, Ance0LATRŠS/Maklakova4
1
4913IAispurs, Gabriels1635LATA.B.Šahs/Bētiņš5,5
0
40-13,20
51653IICukste, Sofija0LATARchess/Raudive2,5
1
676ITeremranova, Sofija1720LATARchess/Raudive4
½
4010,80
792ISulzingers, Eriks Ariels1856LATJelgava/Krūmiņš5,5
0
40-4,40
81628IIIvanisvili, Maksims1494LATRŠS/Gordijevica/Pakula4
0
40-20,80