Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Ivanisvili, Maksims | Cấp | II | Số thứ tự | 28 | Rating | 1494 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1494 | Hiệu suất thi đấu | 1377 | FIDE rtg +/- | 2,4 | Điểm | 4 | Hạng | 33 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Gordijevica/Pakula | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11625970 | Năm sinh | 2011 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 28 | 56 | II | Ladisevs, Edvards | 0 | LAT | REVS / N.Kaverins / ARChess / A.Rau | 4 | | | |
2 | 19 | 43 | II | Suslenkovs, Boriss | 1417 | LAT | ARchess/Raudive | 1,5 | | 40 | 15,60 |
3 | 19 | 48 | II | Kumarins, Ernests | 1403 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 3 | | 40 | 15,20 |
4 | 10 | 14 | II | Krebe, Marko | 1611 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 4,5 | | 40 | -13,60 |
5 | 17 | 54 | II | Grigors, Germans | 0 | LAT | ARchess/Raudive | 3 | | | |
6 | 8 | 10 | I | Vitums Jaunzems, Gusts | 1653 | LAT | Limbaži/A.B.Šahs/ Bētiņš | 4 | | 40 | -11,60 |
7 | 15 | 40 | II | Smilga, Olivers | 1419 | LAT | Limbaži/Laizāns/Kapče | 5 | | 40 | -24,00 |
8 | 16 | 27 | II | Lescenko, Maksims | 1509 | LAT | RŠS/V.Putka/E.Dzirkalis | 3,5 | | 40 | 20,80 |
|
|
|
|