Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênSteinbergs, Raivo
CấpI
Số thứ tự3
Rating1824
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1824
Hiệu suất thi đấu1893
FIDE rtg +/-13,6
Điểm6,5
Hạng2
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhKuldīgas SS/Šteinbergs
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11611677
Năm sinh 2005

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQKrtg+/-
1331IIKumarina, Natalija1478LATA.B.Šahs/Bētiņš4
1
202,20
2318IIPetersons, Matejs1581LATKuldīgas SS/Šteinbergs4
1
204,00
3213IAispurs, Gabriels1635LATA.B.Šahs/Bētiņš5,5
1
205,00
428IMurinovs, Matvejs1690LATARchess/Raudive5,5
0
20-13,60
5314IIKrebe, Marko1611LATA.B.Šahs/Bētiņš4,5
1
204,60
6212IIStepanovs, Ricards1636LATJelgava/Krūmiņš5,5
1
205,20
7211IGorohovs, Aleksandrs1638LATRŠS/Putka/Kovšuns5
1
205,20
811IOrlovskis, Jaroslavs1863LATRŠS/Ungurs7,5
½
201,00