Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Kumarina, Natalija | Cấp | II | Số thứ tự | 31 | Rating | 1478 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1478 | Hiệu suất thi đấu | 1409 | FIDE rtg +/- | 16,8 | Điểm | 4 | Hạng | 34 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | A.B.Šahs/Bētiņš | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11635061 | Năm sinh | 2012 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 3 | 3 | I | Steinbergs, Raivo | 1824 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 6,5 | | 40 | -4,40 |
2 | 22 | 46 | II | Vanaga, Patricija | 1408 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 2 | | 40 | 16,00 |
3 | 21 | 56 | II | Ladisevs, Edvards | 0 | LAT | REVS / N.Kaverins / ARChess / A.Rau | 4 | | | |
4 | 19 | 48 | II | Kumarins, Ernests | 1403 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 3 | | 40 | -24,00 |
5 | 23 | 44 | II | Celmalniece, Ance | 1416 | LAT | RŠS/Maklakova | 2,5 | | 40 | -3,60 |
6 | 23 | 32 | II | Abols, Ernests | 1471 | LAT | RŠS/Maklakova/Raudive | 3,5 | | 40 | 19,60 |
7 | 19 | 5 | I | Gaidis, Edvards | 1746 | LAT | Rēzeknes BJSS/Vasiļkovs | 4 | | 40 | 13,20 |
8 | 18 | 54 | II | Grigors, Germans | 0 | LAT | ARchess/Raudive | 3 | | | |
|
|
|
|