Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 14:14:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênJakabsone, Tifanija Bella
CấpII
Số thứ tự33
Rating1467
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1467
Hiệu suất thi đấu1321
FIDE rtg +/-3,6
Điểm2
Hạng43
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhARchess/Raudive/Poļakovs
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11643447
Năm sinh 2014

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQKrtg+/-
155IGaidis, Edvards1746LATRēzeknes BJSS/Vasiļkovs2,5
0
40-6,40
22348IIKumarins, Ernests1403LATA.B.Šahs/Bētiņš2
0
40-23,60
32446IIVanaga, Patricija1408LATA.B.Šahs/Bētiņš1
1
4016,80
42045IIReiters, Marks1409LATRŠS/Gordijeviča/Parhomenko1
1
4016,80
51956IILadisevs, Edvards0LATREVS / N.Kaverins / ARChess / A.Rau3
0
61854IIGrigors, Germans0LATARchess/Raudive2