Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Surunova, Gabriela | Cấp | II | Số thứ tự | 35 | Rating | 1456 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1456 | Hiệu suất thi đấu | 1589 | FIDE rtg +/- | 54,8 | Điểm | 4 | Hạng | 24 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Pakula | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11641118 | Năm sinh | 2016 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 7 | 7 | I | Tolmaceva, Alona | 1695 | LAT | RŠS/Matisone | 6 | | 40 | -8,00 |
2 | 25 | 50 | II | Abeltins, Artis | 0 | LAT | RŠS/Maklakova | 2 | | | |
3 | 11 | 5 | I | Gaidis, Edvards | 1746 | LAT | Rēzeknes BJSS/Vasiļkovs | 4 | | 40 | 33,60 |
4 | 13 | 17 | I | Vilskersts, Ernests | 1586 | LAT | RŠS/Kažoks | 5 | | 40 | 7,20 |
5 | 11 | 20 | I | Ignatenko, Rolands | 1555 | LAT | RŠS/Rožlapa | 4,5 | | 40 | 25,60 |
6 | 5 | 4 | I | Veitners, Pauls | 1815 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 6,5 | | 40 | -4,00 |
7 | 10 | 6 | I | Teremranova, Sofija | 1720 | LAT | ARchess/Raudive | 4 | | 40 | 12,80 |
8 | 11 | 16 | I | Sarbantovics, Roberts | 1598 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 5 | | 40 | -12,40 |
|
|
|
|