Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Martinovs, Luka | Cấp | II | Số thứ tự | 38 | Rating | 1433 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1433 | Hiệu suất thi đấu | 1394 | FIDE rtg +/- | -10 | Điểm | 4 | Hạng | 29 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | ARchess/Raudive | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11633778 | Năm sinh | 2015 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 10 | 10 | I | Vitums Jaunzems, Gusts | 1653 | LAT | Limbaži/A.B.Šahs/ Bētiņš | 4 | | 40 | 31,20 |
2 | 10 | 12 | II | Stepanovs, Ricards | 1636 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 5,5 | | 40 | -9,60 |
3 | 14 | 17 | I | Vilskersts, Ernests | 1586 | LAT | RŠS/Kažoks | 5 | | 40 | -12,00 |
4 | 24 | 55 | II | Kuzmins, Aleksandrs1 | 0 | LAT | A.B Šahs/ Bētiņš | 2 | | | |
5 | 12 | 6 | I | Teremranova, Sofija | 1720 | LAT | ARchess/Raudive | 4 | | 40 | -6,40 |
6 | 21 | 53 | II | Cukste, Sofija | 0 | LAT | ARchess/Raudive | 2,5 | | | |
7 | 18 | 57 | II | Vetra, Ance | 0 | LAT | RŠS/Maklakova | 4 | | | |
8 | 14 | 20 | I | Ignatenko, Rolands | 1555 | LAT | RŠS/Rožlapa | 4,5 | | 40 | -13,20 |
|
|
|
|