Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Apinis, Kalvis | Cấp | II | Số thứ tự | 39 | Rating | 1426 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1426 | Hiệu suất thi đấu | 1396 | FIDE rtg +/- | 32 | Điểm | 4 | Hạng | 35 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | Olaines SC/Skujiņa | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11620447 | Năm sinh | 2010 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 11 | 11 | I | Gorohovs, Aleksandrs | 1638 | LAT | RŠS/Putka/Kovšuns | 5 | | 40 | -9,20 |
2 | 28 | 54 | II | Grigors, Germans | 0 | LAT | ARchess/Raudive | 3 | | | |
3 | 15 | 18 | II | Petersons, Matejs | 1581 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 4 | | 40 | -11,60 |
4 | 25 | 57 | II | Vetra, Ance | 0 | LAT | RŠS/Maklakova | 4 | | | |
5 | 22 | 22 | II | Sahins, Berke | 1539 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 2 | | 40 | 26,00 |
6 | 22 | 48 | II | Kumarins, Ernests | 1403 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 3 | | 40 | 18,80 |
7 | 13 | 17 | I | Vilskersts, Ernests | 1586 | LAT | RŠS/Kažoks | 5 | | 40 | -11,60 |
8 | 20 | 42 | II | Mierina, Liva | 1417 | LAT | Baldone/RŠS
V.Rožlapa/V.Putka | 3 | | 40 | 19,60 |
|
|
|
|