Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:28:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênSmilga, Olivers
CấpII
Số thứ tự40
Rating1419
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1419
Hiệu suất thi đấu1612
FIDE rtg +/-71,6
Điểm4
Hạng25
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhLimbaži/Laizāns/Kapče
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11636866
Năm sinh 2016

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQKrtg+/-
11212IIStepanovs, Ricards1636LATJelgava/Krūmiņš4,5
0
40-8,80
21710IVitums Jaunzems, Gusts1653LATLimbaži/A.B.Šahs/ Bētiņš4
0
40-8,40
32547IILarmanis, Tomass1404LATJūrmala/N. Kovšuns/ Kapče1,5
1
4019,20
41722IISahins, Berke1539LATA.B.Šahs/Bētiņš2
1
4026,40
51416ISarbantovics, Roberts1598LATA.B. Šahs/Bētiņš4
1
4029,20
6914IIKrebe, Marko1611LATA.B.Šahs/Bētiņš4,5
0
40-10,00
71528IIIvanisvili, Maksims1494LATRŠS/Gordijevica/Pakula3
1
4024,00
896ITeremranova, Sofija1720LATARchess/Raudive4