Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Kirstuks, Regnars | Cấp | II | Số thứ tự | 41 | Rating | 1418 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1418 | Hiệu suất thi đấu | 1421 | FIDE rtg +/- | 4,4 | Điểm | 4 | Hạng | 32 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | A.B. Šahs/A. Bētiņš | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11642440 | Năm sinh | 2015 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 13 | 13 | I | Aispurs, Gabriels | 1635 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 5,5 | | 40 | -8,80 |
2 | 18 | 14 | II | Krebe, Marko | 1611 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 4,5 | | 40 | -10,00 |
3 | 26 | 50 | II | Abeltins, Artis | 0 | LAT | RŠS/Maklakova | 2 | | | |
4 | 21 | 34 | II | Beiers, Jekabs | 1465 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 3 | | 40 | 22,80 |
5 | 13 | 10 | I | Vitums Jaunzems, Gusts | 1653 | LAT | Limbaži/A.B.Šahs/ Bētiņš | 4 | | 40 | -8,40 |
6 | 17 | 16 | I | Sarbantovics, Roberts | 1598 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 5 | | 40 | -10,40 |
7 | 22 | 52 | II | Birznieks, Toms | 0 | LAT | RŠS/Paune | 2 | | | |
8 | 21 | 48 | II | Kumarins, Ernests | 1403 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 3 | | 40 | 19,20 |
|
|
|
|