Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Suslenkovs, Boriss | Cấp | II | Số thứ tự | 43 | Rating | 1417 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1417 | Hiệu suất thi đấu | 1114 | FIDE rtg +/- | -37,2 | Điểm | 1,5 | Hạng | 56 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | ARchess/Raudive | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11635479 | Năm sinh | 2014 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 15 | 15 | I | Strekalovs, Ernests | 1600 | LAT | RŠS/Kažoks | 4,5 | | 40 | -10,40 |
2 | 19 | 28 | II | Ivanisvili, Maksims | 1494 | LAT | RŠS/Gordijevica/Pakula | 4 | | 40 | -15,60 |
3 | 27 | 51 | II | Bethere, Beatrise | 0 | LAT | Rīgas Mats | 3 | | | |
4 | 26 | 32 | II | Abols, Ernests | 1471 | LAT | RŠS/Maklakova/Raudive | 3,5 | | 40 | -16,80 |
5 | 27 | 46 | II | Vanaga, Patricija | 1408 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 2 | | 40 | 19,60 |
6 | 28 | 47 | II | Larmanis, Tomass | 1404 | LAT | Jūrmala/N. Kovšuns/ Kapče | 2,5 | | 40 | -0,80 |
7 | 27 | 22 | II | Sahins, Berke | 1539 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 2 | | 40 | -13,20 |
8 | 28 | 50 | II | Abeltins, Artis | 0 | LAT | RŠS/Maklakova | 2 | | | |
|
|
|
|