Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:01:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Celmalniece, Ance | Cấp | II | Số thứ tự | 44 | Rating | 1416 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1416 | Hiệu suất thi đấu | 1284 | FIDE rtg +/- | -39,6 | Điểm | 2 | Hạng | 45 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Maklakova | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11636475 | Năm sinh | 2012 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 16 | 16 | I | Sarbantovics, Roberts | 1598 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 3 | | 40 | -10,40 |
2 | 20 | 29 | II | Afanasjevs, Zahars | 1490 | LAT | ARchess/Raudive | 4 | | 40 | -16,00 |
3 | 28 | 52 | II | Birznieks, Toms | 0 | LAT | RŠS/Paune | 2 | | | |
4 | 18 | 30 | II | Cuksts, Stefans | 1485 | LAT | ARchess/Raudive | 4 | | 40 | -16,00 |
5 | 23 | 31 | II | Kumarina, Natalija | 1478 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 2,5 | | 40 | 3,60 |
6 | 24 | 49 | II | Tronenkovs, Austris | 1401 | LAT | MVĢ/RŠS/Troņenkovs/Maklakova | 2 | | 40 | -0,80 |
7 | 23 | 53 | II | Cukste, Sofija | 0 | LAT | ARchess/Raudive | 2 | | | |
|
|
|
|