Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Larmanis, Tomass | Cấp | II | Số thứ tự | 47 | Rating | 1404 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1404 | Hiệu suất thi đấu | 1200 | FIDE rtg +/- | -3,6 | Điểm | 2,5 | Hạng | 49 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | Jūrmala/N. Kovšuns/ Kapče | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11632526 | Năm sinh | 2013 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 19 | 19 | II | Blinds, Gustavs | 1577 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 5 | | 40 | -10,80 |
2 | 24 | 34 | II | Beiers, Jekabs | 1465 | LAT | Jelgava/Krūmiņš | 3 | | 40 | -16,80 |
3 | 25 | 40 | II | Smilga, Olivers | 1419 | LAT | Limbaži/Laizāns/Kapče | 5 | | 40 | -19,20 |
4 | 28 | 52 | II | Birznieks, Toms | 0 | LAT | RŠS/Paune | 2 | | | |
5 | 28 | 50 | II | Abeltins, Artis | 0 | LAT | RŠS/Maklakova | 2 | | | |
6 | 28 | 43 | II | Suslenkovs, Boriss | 1417 | LAT | ARchess/Raudive | 1,5 | | 40 | 0,80 |
7 | 28 | 46 | II | Vanaga, Patricija | 1408 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 2 | | 40 | 20,40 |
8 | 26 | 37 | I | Fridmans, Ilja | 1441 | LAT | Jūrmala/Putka/Kovšuns | 2 | | 40 | 22,00 |
|
|
|
|