Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Tronenkovs, Austris | Cấp | II | Số thứ tự | 49 | Rating | 1401 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1401 | Hiệu suất thi đấu | 1445 | FIDE rtg +/- | 12,4 | Điểm | 3 | Hạng | 46 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | MVĢ/RŠS/Troņenkovs/Maklakova | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11636939 | Năm sinh | 2015 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 21 | 21 | I | Slubovskis, Emils | 1543 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 0,5 | | 40 | 7,60 |
2 | 16 | 32 | II | Abols, Ernests | 1471 | LAT | RŠS/Maklakova/Raudive | 3,5 | | 40 | 24,00 |
3 | 8 | 9 | I | Gailiss, Gustavs | 1665 | LAT | Sigulda/Harlinska | 5,5 | | 40 | -7,20 |
4 | 15 | 25 | II | Lazdina, Keitija | 1521 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 3,5 | | 40 | -13,60 |
5 | 21 | 5 | I | Gaidis, Edvards | 1746 | LAT | Rēzeknes BJSS/Vasiļkovs | 4 | | 40 | -4,40 |
6 | 24 | 44 | II | Celmalniece, Ance | 1416 | LAT | RŠS/Maklakova | 2,5 | | 40 | 0,80 |
7 | 21 | 37 | I | Fridmans, Ilja | 1441 | LAT | Jūrmala/Putka/Kovšuns | 2 | | 40 | 22,40 |
8 | 19 | 36 | II | Fogele, Estere | 1450 | LAT | Kuldīga/Šteinbergs | 4 | | 40 | -17,20 |
|
|
|
|