Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klases

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênGaidis, Edvards
CấpI
Số thứ tự5
Rating1746
Rating quốc gia0
Rating quốc tế1746
Hiệu suất thi đấu1370
FIDE rtg +/--94
Điểm4
Hạng30
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhRēzeknes BJSS/Vasiļkovs
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11624086
Năm sinh 2011

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQKrtg+/-
1533IIJakabsone, Tifanija Bella1467LATARchess/Raudive/Poļakovs 5
1
406,40
2420IIgnatenko, Rolands1555LATRŠS/Rožlapa4,5
0
40-30,00
31135IISurunova, Gabriela1456LATRŠS/Pakula4
0
40-33,60
41653IICukste, Sofija0LATARchess/Raudive2,5
½
52149IITronenkovs, Austris1401LATMVĢ/RŠS/Troņenkovs/Maklakova3
1
404,40
61515IStrekalovs, Ernests1600LATRŠS/Kažoks4,5
0
40-28,00
71931IIKumarina, Natalija1478LATA.B.Šahs/Bētiņš4
½
40-13,20
81751IIBethere, Beatrise0LATRīgas Mats3
1