Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Birznieks, Toms | Cấp | II | Số thứ tự | 52 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1258 | Điểm | 2 | Hạng | 54 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Paune | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11646675 | Năm sinh | 2015 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 24 | 24 | II | Simins, Ricards | 1533 | LAT | BJC Daugmale/Melderis | 4,5 | | | |
2 | 27 | 37 | I | Fridmans, Ilja | 1441 | LAT | Jūrmala/Putka/Kovšuns | 2 | | | |
3 | 28 | 44 | II | Celmalniece, Ance | 1416 | LAT | RŠS/Maklakova | 2,5 | | | |
4 | 28 | 47 | II | Larmanis, Tomass | 1404 | LAT | Jūrmala/N. Kovšuns/ Kapče | 2,5 | | | |
5 | 25 | 36 | II | Fogele, Estere | 1450 | LAT | Kuldīga/Šteinbergs | 4 | | | |
6 | 25 | 22 | II | Sahins, Berke | 1539 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 2 | | | |
7 | 22 | 41 | II | Kirstuks, Regnars | 1418 | LAT | A.B. Šahs/A. Bētiņš | 4 | | | |
8 | 27 | 46 | II | Vanaga, Patricija | 1408 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 2 | | | |
|
|
|
|