Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 12:40:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Tolmaceva, Alona | Cấp | I | Số thứ tự | 7 | Rating | 1695 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1695 | Hiệu suất thi đấu | 1807 | FIDE rtg +/- | 23,2 | Điểm | 3 | Hạng | 6 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | RŠS/Matisone | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11622938 | Năm sinh | 2013 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 7 | 35 | II | Surunova, Gabriela | 1456 | LAT | RŠS/Pakula | 2,5 | | 40 | 8,00 |
2 | 6 | 22 | II | Sahins, Berke | 1539 | LAT | A.B.Šahs/Bētiņš | 1 | | 40 | 11,60 |
3 | 3 | 16 | I | Sarbantovics, Roberts | 1598 | LAT | A.B. Šahs/Bētiņš | 2 | | 40 | 14,80 |
4 | 1 | 1 | I | Orlovskis, Jaroslavs | 1863 | LAT | RŠS/Ungurs | 4 | | 40 | -11,20 |
5 | 4 | 19 | II | Blinds, Gustavs | 1577 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 3 | | | |
|
|
|
|