Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 14:32:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Murinovs, Matvejs | Cấp | I | Số thứ tự | 8 | Rating | 1690 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1690 | Hiệu suất thi đấu | 1844 | FIDE rtg +/- | 38 | Điểm | 4 | Hạng | 4 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | ARchess/Raudive | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11640170 | Năm sinh | 2014 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 8 | 36 | II | Fogele, Estere | 1450 | LAT | Kuldīga/Šteinbergs | 2 | | 40 | 8,00 |
2 | 7 | 27 | II | Lescenko, Maksims | 1509 | LAT | RŠS/V.Putka/E.Dzirkalis | 3 | | 40 | 10,40 |
3 | 4 | 15 | I | Strekalovs, Ernests | 1600 | LAT | RŠS/Kažoks | 2,5 | | 40 | 15,20 |
4 | 2 | 3 | I | Steinbergs, Raivo | 1824 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 4 | | 40 | 27,20 |
5 | 1 | 11 | I | Gorohovs, Aleksandrs | 1638 | LAT | RŠS/Putka/Kovšuns | 5 | | 40 | -22,80 |
6 | 4 | 18 | II | Petersons, Matejs | 1581 | LAT | Kuldīgas SS/Šteinbergs | 4 | | | |
|
|
|
|