Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 A I un II sporta klasesCập nhật ngày: 11.05.2024 15:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Gailiss, Gustavs | Cấp | I | Số thứ tự | 9 | Rating | 1665 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1665 | Hiệu suất thi đấu | 1663 | FIDE rtg +/- | 0,4 | Điểm | 5,5 | Hạng | 10 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | Sigulda/Harlinska | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11641681 | Năm sinh | 2008 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | K | rtg+/- |
1 | 9 | 37 | I | Fridmans, Ilja | 1441 | LAT | Jūrmala/Putka/Kovšuns | 2 | | 40 | 8,80 |
2 | 8 | 24 | II | Simins, Ricards | 1533 | LAT | BJC Daugmale/Melderis | 4,5 | | 40 | -7,20 |
3 | 8 | 49 | II | Tronenkovs, Austris | 1401 | LAT | MVĢ/RŠS/Troņenkovs/Maklakova | 3 | | 40 | 7,20 |
4 | 3 | 11 | I | Gorohovs, Aleksandrs | 1638 | LAT | RŠS/Putka/Kovšuns | 5 | | 40 | -21,60 |
5 | 9 | 25 | II | Lazdina, Keitija | 1521 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 3,5 | | 40 | -27,60 |
6 | 16 | 20 | I | Ignatenko, Rolands | 1555 | LAT | RŠS/Rožlapa | 4,5 | | 40 | 14,00 |
7 | 11 | 15 | I | Strekalovs, Ernests | 1600 | LAT | RŠS/Kažoks | 4,5 | | 40 | 16,40 |
8 | 5 | 30 | II | Cuksts, Stefans | 1485 | LAT | ARchess/Raudive | 5 | | 40 | 10,40 |
|
|
|
|