Bảng NAM TH (HKPĐ TINH CB 2024) Última actualización19.03.2024 07:54:33, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | BLM. Lý Thiên Định, | | VIE | 0 | BLM |
2 | | BLM. Mã tuấn Kiệt, | | VIE | 0 | BLM |
3 | | HA. Lê Nguyễn Phúc, | | VIE | 0 | HA |
4 | | HA. Nông Nhật Minh, | | VIE | 0 | HA |
5 | | HQ. Hoàng Hữu Lộc, | | VIE | 0 | HQ |
6 | | HQ. Lương Nhật Khôi, | | VIE | 0 | HQ |
7 | | NB. Hà Lê Minh Khôi, | | VIE | 0 | NB |
8 | | NB. Trương Đức Hiếu, | | VIE | 0 | NB |
9 | | QH. Lương Trung Phong, | | VIE | 0 | QH |
10 | | QH. Phan Đinh Thế Kiệt, | | VIE | 0 | QH |
11 | | TA. Đinh Hà Chiến, | | VIE | 0 | TA |
12 | | TA. Lộc Minh Quân, | | VIE | 0 | TA |
13 | | TK. Nông Minh Khang, | | VIE | 0 | TK |
14 | | TK. Vi Khánh Tùng, | | VIE | 0 | TK |
15 | | TP Trần Danh Minh, | | VIE | 0 | TP |
16 | | TP. Hà Ngọc Tú, | | VIE | 0 | TP |
|
|
|
|