Bảng NỮ - TH (HKPĐ TỈNH CAO BẰNG 2024) Última actualización19.03.2024 04:44:26, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | HA. Đàm Gia Linh, | | VIE | 0 | HA |
2 | | HA. Hà Lê Huyền Thư, | | VIE | 0 | HA |
3 | | HQ. Nông Ngọc Diệp, | | VIE | 0 | HQ |
4 | | HQ. Nông Thị Thu Trang, | | VIE | 0 | HQ |
5 | | NB Đinh Thu Hường, | | VIE | 0 | NB |
6 | | NB. Ma Minh Thanh, | | VIE | 0 | NB |
7 | | QH. Ma Hoàng Hải My, | | VIE | 0 | QH |
8 | | QH. Trương Hà Anh, | | VIE | 0 | QH |
9 | | TK. Hoàng Thị Khánh Ly, | | VIE | 0 | TK |
10 | | TP. Nông Thùy Chi, | | VIE | 0 | TP |
11 | | TK. Linh Khánh Hà, | | VIE | 0 | TK |
12 | | TP. Thẩm Mộc Trà, | | VIE | 0 | TP |
|
|
|
|