Bảng NAM - THCS (HKPĐ TỈNH CAO BẰNG 2024) Última actualización20.03.2024 03:26:56, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | BLM. Lê Gia Hưng, | | VIE | 0 | BLM |
2 | | BLM. Nguyễn Thế Văn, | | VIE | 0 | BLM |
3 | | HA. Đàm Minh Châu, | | VIE | 0 | HA |
4 | | HA. Đinh Ngọc Tiến, | | VIE | 0 | HA |
5 | | HQ. Đường Hoàng Minh Vũ, | | VIE | 0 | HQ |
6 | | HQ. Hà Đăng Dương, | | VIE | 0 | HQ |
7 | | NB. Bế Tô Anh Tú, | | VIE | 0 | NB |
8 | | NB. Nguyễn Quốc Đạt, | | VIE | 0 | NB |
9 | | QH. Hoàng Thanh Tân, | | VIE | 0 | QH |
10 | | QH. Lưu Trọng Hiệp, | | VIE | 0 | QH |
11 | | TA. Nông Triệu Tuấn Kiệt, | | VIE | 0 | TA |
12 | | TA. Trần Tiến Minh, | | VIE | 0 | TA |
13 | | TK. Hoàng Khánh Duy, | | VIE | 0 | TK |
14 | | TK. Hứa Quốc Phong, | | VIE | 0 | TK |
15 | | TP. Đàm Anh Tuấn, | | VIE | 0 | TP |
16 | | TP. Ngọc Thanh Bình, | | VIE | 0 | TP |
|
|
|
|