Bảng NỮ - THCS (HKPĐ TỈNH CAO BẰNG 2024) Última actualización19.03.2024 09:19:29, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | BLM. Hầu Hoàng Linh, | | VIE | 0 | BLM |
2 | | BLM. Triệu Thảo Nguyên, | | VIE | 0 | BLM |
3 | | HA. Lưu Ngân Thị Hiền, | | VIE | 0 | HA |
4 | | HA. Triệu Thị Khánh Hòa, | | VIE | 0 | HA |
5 | | HQ. Hoàng Thị Thùy Liên, | | VIE | 0 | HQ |
6 | | HQ. Nông Mai Trang, | | VIE | 0 | HQ |
7 | | NB. Hoàng Thị Mỹ Hạnh, | | VIE | 0 | NB |
8 | | NB. Phan Vi Khánh Ngọc, | | VIE | 0 | NB |
9 | | QH. Lục Thanh Trúc, | | VIE | 0 | QH |
10 | | QH. Nguyễn Phương Lan, | | VIE | 0 | QH |
11 | | TK. Lục Lan Nhi, | | VIE | 0 | TK |
12 | | TK. Nông Tố Thu, | | VIE | 0 | TK |
13 | | TP. Đào Cẩm Linh, | | VIE | 0 | TP |
14 | | TP. Nguyễn Uyên Như, | | VIE | 0 | TP |
|
|
|
|