Riga Chess open 2024 31.05.-05.06.Ban Tổ chức | Riga Chess Federation and Latvian Chess Federation |
Liên đoàn | Latvia ( LAT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | IA Cimins Alberts FIDE ID 11601787 |
Tổng trọng tài | IA Cimins Alberts FIDE ID 11601787 |
Phó Tổng Trọng tài | IA Laizans Aivars FIDE ID 11603348 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 60 min. + 30. sek. |
Địa điểm | Ganību dambis 21b |
Số ván | 8 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2024/05/31 đến 2024/06/05 |
Rating trung bình | 1730 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 08.05.2024 23:07:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | | NM | Kretainis, Kristaps | 11602163 | LAT | 2145 | | | Rīga |
2 | | MK | Pavlovs, Nikita | 11605855 | LAT | 1928 | | | Rīga |
3 | | MK | Piepenhagen, Eric | 16273206 | GER | 1914 | | | Niendorfer TSV 1919 SAbt |
4 | | I | Filipovs, Sergejs | 11631899 | LAT | 1843 | | U10 | Rīga |
5 | | I | Moisejevs, Glebs | 11642939 | LAT | 1720 | | | Rīga |
6 | | MK | Mileiko, Juris | 11633018 | LAT | 1678 | | S65 | Ikšķile |
7 | | I | Asgarov, Mahammad | 13453645 | AZE | 1678 | | U18 | Rīga |
8 | | I | Ligotnis, Maksims | 11636785 | LAT | 1529 | | U14 | BJC Daugmale |
9 | | II | Liscovs, Augusts | 11639253 | LAT | 1464 | | U10 | RŠS |
10 | | II | Demakina, Nadezda | 11638346 | LAT | 0 | w | U14 | Trikita |
|
|
|
|