Última actualización16.03.2024 06:14:36, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | FED | Club/Ciudad |
1 | Đặng Minh Châu | KĐO | Thcs Kim Đồng |
2 | Lê Hà Bảo Châu | LQ2 | Thcs Lê Quý Đôn |
3 | Nguyễn Trần Bảo Châu | NQU | Thcs Ngô Quyền |
4 | Nguyen Bao Ky Chloe | MDF | Quốc Tế Pháp Marguerite Duras |
5 | Phan Nguyễn Hồng Minh | VIN | Tiểu Học Vinschool |
6 | Lê Hà My | MHU | Thcs Minh Hưng |
7 | Võ Nhật Hà Nguyên | HHT | Hà Huy Tập |
8 | Lê Trương Quỳnh Thư | BAN | Bình An |
|
|
|