Hội thao CB GV-CVNC khối Giáo Dục Đào Tạo năm 2024 Last update 24.03.2024 03:34:46, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Phan Khánh | | VIE | 0 | ĐH Quản Lí & Công Nghệ TPHCM |
2 | | Bùi, Xuân Quang | | VIE | 0 | ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
3 | | Cao, Tiến Thành | | VIE | 0 | ĐH Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM |
4 | | Dương, Đức Hưng | | VIE | 0 | ĐH Văn Hiến |
5 | | Đào, Chí Dũng | | VIE | 0 | ĐH Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM |
6 | | Đặng, Đình Tân | | VIE | 0 | ĐH Ngân Hàng TPHCM |
7 | | Đinh, Hải Vinh | | VIE | 0 | ĐH Kinh Tế - Tài Chính TPHCM |
8 | | Đỗ, Quang Huy | | VIE | 0 | CĐ Công Thương TPHCM |
9 | | Đỗ, Văn Định | | VIE | 0 | Trường Cán Bộ QLGD TPHCM |
10 | | Đồng, Minh Đại | | VIE | 0 | CĐBC Công Nghệ & Quản Trị Doanh |
11 | | Hà, Văn Sỹ | | VIE | 0 | CĐ GTVT TWII |
12 | | Hoàng, Bá Khoa | | VIE | 0 | CĐ GTVT TW6 |
13 | | Hoàng, Vũ Dũng | | VIE | 0 | Trung Tâm GD Quốc Phòng & An Ninh |
14 | | Huỳnh, Thanh Phong | | VIE | 0 | ĐH Tư Thục Quốc Tế Sài Gòn |
15 | | Hứa, Trung Phúc | | VIE | 0 | ĐH Gia Định |
16 | | Lê, Hoàng Phong | | VIE | 0 | CĐ Sư Phạm Trung Ương TPHCM |
17 | | Lê, Mạnh Hải | | VIE | 0 | ĐH Gia Định |
18 | | Lê, Quang Minh | | VIE | 0 | ĐH Tài Chính - Marketing |
19 | | Lê, Tấn Phát | | VIE | 0 | ĐH Tôn Đức Thắng |
20 | | Lê, Tiến Sĩ | | VIE | 0 | ĐH Sài Gòn |
21 | | Lê, Thanh Hải | | VIE | 0 | ĐH Kinh Tế - Tài Chính TPHCM |
22 | | Lê, Thanh Phương | | VIE | 0 | CĐ GTVT TW6 |
23 | | Lê, Thế Tài | | VIE | 0 | ĐH Luật TPHCM |
24 | | Lê, Văn | | VIE | 0 | ĐH Kinh Tế TPHCM |
25 | | Lương, Đức Liêm | | VIE | 0 | CĐ GTVT TWII |
26 | | Lương, Tuấn Phương | | VIE | 0 | ĐH Công Nghệ SG |
27 | | Lưu, Hoàng Dương | | VIE | 0 | CĐ GTVT TWII |
28 | | Nghiêm, Hoàng Hải | | VIE | 0 | ĐH Hutech |
29 | | Nguyễn, Anh Tiệp | | VIE | 0 | ĐH Ngân Hàng TPHCM |
30 | | Nguyễn, Chí Linh | | VIE | 0 | ĐH Gia Định |
31 | | Nguyễn, Duy Khôi | | VIE | 0 | ĐH Kinh Tế - Tài Chính TPHCM |
32 | | Nguyễn, Đại Thạch | | VIE | 0 | ĐH Nông Lâm TPHCM |
33 | | Nguyễn, Đăng Khoa | | VIE | 0 | ĐH Văn Hiến |
34 | | Nguyễn, Đình An | | VIE | 0 | ĐH Tài Chính - Marketing |
35 | | Nguyễn, Đức Hoàng | | VIE | 0 | CĐ Sư Phạm Trung Ương TPHCM |
36 | | Nguyễn, Hồng Cường | | VIE | 0 | Trung Tâm Quản Lý Ký Túc Xá |
37 | | Nguyễn, Hữu Bảo Thuần | | VIE | 0 | ĐH Hutech |
38 | | Nguyễn, Hữu Duy Khang | | VIE | 0 | ĐH Sài Gòn |
39 | | Nguyễn, Kế Bình | | VIE | 0 | ĐH SP TDTT TPHCM |
40 | | Nguyễn, Mạnh Thắng | | VIE | 0 | CĐ Công Thương TPHCM |
41 | | Nguyễn, Minh Huân | | VIE | 0 | ĐH SP TDTT TPHCM |
42 | | Nguyễn, Minh Sơn | | VIE | 0 | ĐH Tư Thục Quốc Tế Sài Gòn |
43 | | Nguyễn, Ngọc Linh | | VIE | 0 | CĐ GTVT TW6 |
44 | | Nguyễn, Phát Đạt | | VIE | 0 | ĐH Sư Phạm TPHCM |
45 | | Nguyễn, Phúc Binh | | VIE | 0 | CĐ Công Thương TPHCM |
46 | | Nguyễn, Phước Bảo Quỳnh | | VIE | 0 | ĐH Quản Lí & Công Nghệ TPHCM |
47 | | Nguyễn, Thành Vinh | | VIE | 0 | ĐH Kinh Tế TPHCM |
48 | | Nguyễn, Thế Tám | | VIE | 0 | Trường Cán Bộ QLGD TPHCM |
49 | | Nguyễn, Trần Thiện Đức | | VIE | 0 | CĐ Viễn Đông |
50 | | Nguyễn, Trọng Thiện | | VIE | 0 | Trung Tâm Quản Lý Ký Túc Xá |
51 | | Nguyễn, Trương Phùng | | VIE | 0 | ĐH SP TDTT TPHCM |
52 | | Nguyễn, Văn Chiến | | VIE | 0 | ĐH Tài Chính - Marketing |
53 | | Nguyễn, Văn Hậu | | VIE | 0 | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
54 | | Nguyễn, Văn Nhân | | VIE | 0 | ĐH Lao Động - Xã Hội CS2 |
55 | | Nguyễn, Văn Thái | | VIE | 0 | CĐ CNTT TPHCM |
56 | | Nguyễn, Võ Nguyên Anh | | VIE | 0 | ĐH KHXH&NV |
57 | | Nguyễn, Xuân Trọng | | VIE | 0 | ĐH Quản Lí & Công Nghệ TPHCM |
58 | | Phạm, Đăng Khoa | | VIE | 0 | ĐH Tôn Đức Thắng |
59 | | Phạm, Đình Nghiệm | | VIE | 0 | ĐH Luật TPHCM |
60 | | Phạm, Nhật Khánh | | VIE | 0 | ĐH KHXH&NV |
61 | | Phạm, Quốc Lâm | | VIE | 0 | ĐH Công Nghệ SG |
62 | | Phạm, Thành Đồng | | VIE | 0 | ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
63 | | Phạm, Thế Nhân | | VIE | 0 | ĐH KHTN |
64 | | Phạm, Thị Kim Ngân | | VIE | 0 | ĐH KHTN |
65 | | Phạm, Văn Mễ | | VIE | 0 | ĐH Tôn Đức Thắng |
66 | | Phan, Công Thanh | | VIE | 0 | ĐH Văn Hiến |
67 | | Phan, Đức Tuấn | | VIE | 0 | ĐH Sài Gòn |
68 | | Phan, Lê Vĩnh Thông | | VIE | 0 | ĐH Ngân Hàng TPHCM |
69 | | Phan, Quốc Phong | | VIE | 0 | ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
70 | | Phan, Trọng Nghĩa | | VIE | 0 | ĐH Nông Lâm TPHCM |
71 | | Phùng, Văn Vang | | VIE | 0 | ĐH Lao Động - Xã Hội CS2 |
72 | | Trần, Anh Đức | | VIE | 0 | ĐH Kinh Tế TPHCM |
73 | | Trần, Hoàng Tuấn | | VIE | 0 | ĐH Lao Động - Xã Hội CS2 |
74 | | Trần, Minh Hiếu | | VIE | 0 | ĐH Sư Phạm TPHCM |
75 | | Trần, Tấn Lâm | | VIE | 0 | ĐH KHXH&NV |
76 | | Trần, Tiến | | VIE | 0 | Trung Tâm Quản Lý Ký Túc Xá |
77 | | Trần, Thái Sơn | | VIE | 0 | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
78 | | Trần, Thị Minh Nghĩa | | VIE | 0 | CĐ Nova |
79 | | Trần, Trung Hiếu | | VIE | 0 | ĐH Hutech |
80 | | Trần, Việt Hoàng | | VIE | 0 | ĐH Tư Thục Quốc Tế Sài Gòn |
81 | | Trần, Xuân Đạt | | VIE | 0 | ĐH Quốc Tế Hồng Bàng |
82 | | Trịnh, Huy Hoàng | | VIE | 0 | ĐH Sư Phạm TPHCM |
83 | | Trịnh, Thanh Nam | | VIE | 0 | CĐ Miền Nam |
84 | | Trương, Quan Bình | | VIE | 0 | ĐH Nông Lâm TPHCM |
85 | | Trương, Văn Tuấn | | VIE | 0 | Trường Cán Bộ QLGD TPHCM |
86 | | Văn, Thanh Tâm | | VIE | 0 | ĐH Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM |
87 | | Võ, Đình Tấn | | VIE | 0 | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
88 | | Vũ, Đình Lê | | VIE | 0 | ĐH Luật TPHCM |
89 | | Vũ, Hùng Tuấn | | VIE | 0 | ĐH Công Nghệ SG |
90 | | Vũ, Ngọc Linh | | VIE | 0 | ĐH Quốc Tế Hồng Bàng |
|
|
|
|