Magyar Egyetemi és Főiskolai Sakk Bajnokság 2024. Csapatverseny

Ban Tổ chứcSzéchenyi István Egyetem Sportegyesülete
Liên đoànHungary ( HUN )
Trưởng Ban Tổ chứcSzabó Zsolt
Tổng trọng tàiSármási Péter
Thời gian kiểm tra (Rapid)10 min + 5 sec
Địa điểmGyőr, Széchenyi István Egyetem, Egyetem tér 1.
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/05/02
Rating trung bình1731
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 07.05.2024 04:59:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 1

Giải/ Nội dungA-csoport, B-csoport, csapat
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Hạng cá nhâncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu
Hạng cá nhân mỗi bànPlayer performance list, căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu
Download Files2024-05-01_Sakk_ MEFOB.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4 
1Corvinus/Budapest * 122333322160246,3
2MTSE / Budapest2 * 32223321170247,5
3Miskolci Egyetem½ * 2233319140198
4BGE/Budapest101 * 3233317,5110168,5
5Széchenyi/Győr1½ * 233317110168,3
6Óbudai Egyetem01½0 * 23331490116
7BME/Budapest½11111 * 23313,560124,5
8Pécsi TE AM0100001 * 3384043,5
9Széchenyi AM/Győr00000000 * 22202
10Óbudai Egyetem AM000000001 * 1002

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: