Magyar Egyetemi és Főiskolai Sakk Bajnokság 2024. Csapatverseny
Cập nhật ngày: 07.05.2024 04:59:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 1
Giải/ Nội dung | A-csoport, B-csoport, csapat |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | Player performance list, căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu |
Download Files | 2024-05-01_Sakk_ MEFOB.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Corvinus/Budapest | * | 1 | 2½ | 2 | 2 | 3 | 2½ | 3 | 3 | 3 | 22 | 16 | 0 | 246,3 |
2 | MTSE / Budapest | 2 | * | 1½ | 3 | 2½ | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 21 | 17 | 0 | 247,5 |
3 | Miskolci Egyetem | ½ | 1½ | * | 2 | 1½ | 2½ | 2 | 3 | 3 | 3 | 19 | 14 | 0 | 198 |
4 | BGE/Budapest | 1 | 0 | 1 | * | 1½ | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 17,5 | 11 | 0 | 168,5 |
5 | Széchenyi/Győr | 1 | ½ | 1½ | 1½ | * | 1½ | 2 | 3 | 3 | 3 | 17 | 11 | 0 | 168,3 |
6 | Óbudai Egyetem | 0 | 1 | ½ | 0 | 1½ | * | 2 | 3 | 3 | 3 | 14 | 9 | 0 | 116 |
7 | BME/Budapest | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | * | 2 | 3 | 3 | 13,5 | 6 | 0 | 124,5 |
8 | Pécsi TE AM | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | * | 3 | 3 | 8 | 4 | 0 | 43,5 |
9 | Széchenyi AM/Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 |
10 | Óbudai Egyetem AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | * | 1 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4:
|
|
|
|