Majstrovstvá Slovenska mládeže jednotlivcov 2024 v rapid šachu - CH08 Cập nhật ngày: 29.04.2024 10:52:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 32
Giải/ Nội dung | CH08, CH10, CH12, CH14, CH16, CH20, G08, G10, G12, G14, G16, G20, druzstva ml. ziaci, druzstva st. ziaci |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Haas, Timur | 14975106 | SVK | 1405 |
2 | | Siska, Samuel | 14981394 | SVK | 1204 |
3 | | Mendel, Marko | 14976242 | SVK | 1107 |
4 | | Virostko, Arlen | 14980622 | SVK | 1046 |
5 | | Bodis, Elias | 14988755 | SVK | 1000 |
6 | | Bracik, Andrej | 14981602 | SVK | 1000 |
7 | | Hideg, Oliver | 14988542 | SVK | 1000 |
8 | | Hriadel, Timotej | | SVK | 1000 |
9 | | Hutta, Richard | 14981122 | SVK | 1000 |
10 | | Klucka, Juraj | 14990555 | SVK | 1000 |
11 | | Kocmanek, Alex | | SVK | 1000 |
12 | | Stehlik, Ondrej | 14992540 | SVK | 1000 |
13 | | Stetina, Simon | 14982552 | SVK | 1000 |
14 | | Sunderlik, Tobias | 14992655 | SVK | 1000 |
15 | | Tichy, Michal | | SVK | 1000 |
16 | | Vrabel, Kristian | | SVK | 1000 |
|
|
|
|