Majstrovstvá Slovenska mládeže jednotlivcov 2024 v rapid šachu - CH20 Cập nhật ngày: 29.04.2024 10:51:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 32
Giải/ Nội dung | CH08, CH10, CH12, CH14, CH16, CH20, G08, G10, G12, G14, G16, G20, druzstva ml. ziaci, druzstva st. ziaci |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | FM | Rybka, Simon | 14947480 | SVK | 2293 |
2 | | Vadila, Ondrej | 14944642 | SVK | 2229 |
3 | | Skreko, Igor | 14959704 | SVK | 2165 |
4 | FM | Zetocha, Adrian | 14950430 | SVK | 2134 |
5 | | Chlpek, Daniel | 14940698 | SVK | 2053 |
6 | | Zdrazil, Patrik | 73619906 | SVK | 2033 |
7 | | Straka, Simon | 14961296 | SVK | 2025 |
8 | | Orgon, Patrik | 73616419 | SVK | 1974 |
9 | | Kulich, Daniel | 14959208 | SVK | 1941 |
10 | | Libich, Simon | 14960451 | SVK | 1891 |
11 | | Papp, Gabor | 14974517 | SVK | 1875 |
12 | | Vachalek, Radovan | 14971950 | SVK | 1806 |
13 | | Belan, Martin | 14949857 | SVK | 1706 |
14 | | Lehocky, Peter | 14975459 | SVK | 1690 |
15 | | Zatko, Slavomir | 14968185 | SVK | 1684 |
16 | | Vojtas, Marek | 73618730 | SVK | 1676 |
17 | | Kostelka, Vladimir | 14981793 | SVK | 1570 |
18 | | Chobot, Adam | 14964147 | SVK | 1472 |
19 | | Kremen, Sebastian Karel | 14991225 | SVK | 1000 |
20 | | Pokoraczki, Maros | 14981661 | SVK | 1000 |
21 | | Slezak, Vendelin | 14992523 | SVK | 1000 |
|
|
|
|