Majstrovstvá Slovenska mládeže jednotlivcov 2024 v rapid šachu - G10 Cập nhật ngày: 29.04.2024 10:53:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 32
Giải/ Nội dung | CH08, CH10, CH12, CH14, CH16, CH20, G08, G10, G12, G14, G16, G20, druzstva ml. ziaci, druzstva st. ziaci |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Huttova, Karolina | 14976005 | SVK | 1450 |
2 | | Hudik, Ema | 14982773 | SVK | 1021 |
3 | | Bednarova, Lea | 14983591 | SVK | 1000 |
4 | | Gregorova, Emily | 14989492 | SVK | 1000 |
5 | | Hostovecka, Zoe | 14982030 | SVK | 1000 |
6 | | Kozakova, Jasmina Karolina | 14976374 | SVK | 1000 |
7 | | Luptovska, Tamara | 14981556 | SVK | 1000 |
8 | | Podolakova, Kamila | | SVK | 1000 |
9 | | Repkovska, Anetta | 14982927 | SVK | 1000 |
10 | | Siskova, Alexandra | 14988801 | SVK | 1000 |
11 | | Macusova, Lucia | | SVK | 0 |
|
|
|
|