Majstrovstvá Slovenska mládeže jednotlivcov 2024 v rapid šachu - G12 Cập nhật ngày: 29.04.2024 10:53:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 32
Giải/ Nội dung | CH08, CH10, CH12, CH14, CH16, CH20, G08, G10, G12, G14, G16, G20, druzstva ml. ziaci, druzstva st. ziaci |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Gondekova, Emma | 14971631 | SVK | 1538 |
2 | | Haasova, Nina | 14967324 | SVK | 1499 |
3 | | Polakova, Sara | 14987333 | SVK | 1489 |
4 | | Zvalova, Adela | 14975041 | SVK | 1121 |
5 | | Kroslakova, Michaela | 14974231 | SVK | 1115 |
6 | | Laurincova, Timea | 14980428 | SVK | 1040 |
7 | | Cechovicova, Sara | 14971780 | SVK | 1000 |
8 | | Cipov, Karolina | 14981610 | SVK | 1000 |
9 | | Halcinova, Eliska | 14983044 | SVK | 1000 |
10 | | Macajova, Melania | 14991268 | SVK | 1000 |
11 | | Stauderova, Alica | 14971712 | SVK | 1000 |
12 | | Slezakova, Terezia | | SVK | 0 |
|
|
|
|